confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách tận dụng confident
adjective
bet on , salty , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , Satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , healthy , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy
.: https://ngolongnd.net
confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách tận dụng confident
Bài viết cùng chủ đề
Thảo Yến Blog CỘNG ĐỒNG VÀ CHIA SẺ ĐÁNH GIÁ, bạn là người yêu thích nội dung bài viết này. Hãy tặng cho chúng tôi xin 1 lượt Like, Share nhé. Xin cảm ơn Thảo Yến Blog chuyên RIVIU, Chia sẻ, Đánh giá, chọn lọc địa điểm, dịch vụ, công ty uy tín và chất lượng. Đặt quảng cáo tại đây zalo chính thức.